Có 4 kết quả:

开交 kāi jiāo ㄎㄞ ㄐㄧㄠ开胶 kāi jiāo ㄎㄞ ㄐㄧㄠ開交 kāi jiāo ㄎㄞ ㄐㄧㄠ開膠 kāi jiāo ㄎㄞ ㄐㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (used with negative) to conclude
(2) (impossible) to end
(3) (can't) finish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come unglued
(2) to come apart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (used with negative) to conclude
(2) (impossible) to end
(3) (can't) finish

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come unglued
(2) to come apart

Bình luận 0